🌟 언어 예술 (言語藝術)

1. 시, 소설, 희곡 등과 같이 말이나 글을 표현 수단으로 하는 예술.

1. NGHỆ THUẬT NGÔN TỪ: Nghệ thuật lấy lời nói hay bài văn như thơ, tiểu thuyết, kịch làm phương tiện biểu hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대 언어 예술.
    Modern language art.
  • Google translate 언어 예술 작품.
    Language and art work.
  • Google translate 언어 예술 창작.
    Creating language and art.
  • Google translate 언어 예술을 즐기다.
    Enjoys language art.
  • Google translate 문학은 곧 언어 예술이라고 할 수 있다.
    Literature can be said to be a language art.
  • Google translate 나는 소설, 시, 희곡 등 모든 언어 예술을 좋아한다.
    I like all the language arts of fiction, poetry, plays and so on.
  • Google translate 선생님께서는 책이 정말 많으시네요.
    You have so many books.
    Google translate 네. 언어 예술에 관심이 많은 편입니다.
    Yes, i'm interested in language art.

언어 예술: language art,げんごげいじゅつ【言語芸術】,art linguistique,arte del lenguaje,فنّ لغوي,хэлний урлаг, өгүүлэх урлаг,nghệ thuật ngôn từ,ศิลปะเชิงภาษา,seni berbahasa,языковое искусство,语言艺术,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92)