🌟 언어 예술 (言語藝術)
🌷 ㅇㅇㅇㅅ: Initial sound 언어 예술
-
ㅇㅇㅇㅅ (
언어 예술
)
: 시, 소설, 희곡 등과 같이 말이나 글을 표현 수단으로 하는 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT NGÔN TỪ: Nghệ thuật lấy lời nói hay bài văn như thơ, tiểu thuyết, kịch làm phương tiện biểu hiện. -
ㅇㅇㅇㅅ (
원양 어선
)
: 원양 어업을 하는 데 필요한 설비를 갖춘 배.
None
🌏 THUYỀN ĐÁNH BẮT VIỄN DƯƠNG: Thuyền được trang bị các thiết bị cần thiết cho việc đánh bắt cá xa bờ.
• Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92)